Có 2 kết quả:
轉紐 zhuàn niǔ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧㄡˇ • 转纽 zhuàn niǔ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
organ stop (button activating a row of pipes)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
organ stop (button activating a row of pipes)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh